--

vapour trail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vapour trail

Phát âm : /'veipə'treil/

+ danh từ

  • vệt hơi (phía sau máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vapour trail"
Lượt xem: 442